Bảng giá vận chuyển hàng hóa quốc tế của Long Hưng Phát

Bảng giá vận chuyển hàng hóa đi các nước tại Long Hưng Phát cập nhất mới nhất 2021, phí trên chưa bao gồm phụ phí nhiên liệu và 10% V.A.T. Để được giá tốt nhất hãy liên Long Hưng Phát theo hotline: 0936.799.169.

Bảng giá chuyển phát nhanh tại Long Hưng Phát

Trọng lượng Zone 1 Zone 2 Zone 3 Zone 4 Zone 5
0.5 24.5 28.39 25.5 32.53 28.6
1 26.5 30.5 29.7 36.04 33.34
1.5 29.45 32.62 33.40 39.53 39.10
2 33.70 34.73 37.21 43.04 45.64
2.5 36.82 38.85 41.47 48.52 49.18
3 38.62 40.69 43.90 52.01 53.71
3.5 40.42 42.54 45.56 54.5 57.25
4 42.22 44.38 48.33 59 60.75
4.5 44.02 46.23 51.09 62.48 64.29
5 45.82 48.07 54.88 65.96 67.83
5.5 54.22 56.47 62.47 75.57 77.37
6 55.61 57.86 66.06 76.67 80.91
6.5 57.01 59.26 68.65 77.77 84.45
7 58.40 60.65 71.24 78.87 87.99
7.5 59.80 62.05 73.84 79.98 91.53
8 61.19 63.44 76.43 81.07 95.07
8.5 62.59 64.84 79.02 82.18 98.60
9 63.98 66.23 81.61 83.28 102.14
9.5 65.38 67.63 84.20 86.65 105.68
10 66.77 69.02 86.80 90.06 109.22
10.5 75.30 78.35 92.22 96.40 113.84
11 76.30 79.90 93.74 100.10 115.45
11.5 77.30 81.45 95.26 104.05 117.06
12 78.30 83 96.78 107.90 118.67
12.5 79.30 84.55 98.29 111 120.29
13 80.30 86.10 99.81 114.90 121.90
13.5 81.30 87.65 101.33 118.30 123.51
14 82.30 89.20 102.84 120.5 125.12
14.5 83.30 90.75 104.36 122.60 126.74
15 84.30 92.30 105.88 124.56 128.35
15.5 87.30 96.85 109.39 126.85 131.36
16 88.30 98.40 110.91 128.90 134.57
16.5 89.30 99.95 112.43 130.30 137.55
17 90.30 101.5 113.95 132.60 141.09
17.5 91.30 103.05 115.46 134.70 144.45
18 92.30 104.60 116.98 136.80 147.39
18.5 93.30 106.15 118.5 140.5 150.90
19 94.30 107.70 120.01 142.15 154.13
19.5 95.30 109.25 121.53 144.45 157.78
20 96.30 110.80 123.05 146.55 160.20
Trọng lượng Zone 6 Zone 7 Zone 8 Zone 9
0.5 28.23 31.23 34.5 37.63
1 35.7 38.7 34.6 44.35
1.5 40.16 43.16 42.60 51.37
2 44.62 47.63 50.60 58.26
2.5 49.09 52 58.60 67.11
3 54.01 56 66.60 74.01
3.5 57.94 63 74.60 80.87
4 61.86 71 82.60 87.75
4.5 65.78 77 90.60 94.61
5 69.71 82 98.60 101.51
5.5 79.45 88 108.60 111.94
6 83.20 94 118.60 119.37
6.5 86.94 101 124.82 128.37
7 90.68 106 131.25 138.37
7.5 94.43 112 137.69 148.37
8 97.78 119 144.12 158.37
8.5 103.12 124 150.56 168.37
9 106.47 129 157.01 178.37
9.5 109.82 134 163.44 188.37
10 113.17 140 169.88 198.37
10.5 123.42 151 179.22 206.37
11 126.08 156 185.55 214.37
11.5 128.75 161 191.89 222.37
12 131.41 166 198.23 230.37
12.5 134.08 172 204.56 238.37
13 136.37 177 210.91 246.37
13.5 138.66 182 217.24 254.37
14 140.96 187 223.57 262.37
14.5 143.25 192 229.94 270.37
15 145.55 198 236.26 278.37
15.5 152.66 203 242.68 286.37
16 154.76 208 248.10 294.37
16.5 156.87 212 253.52 302.37
17 158.98 216 258.94 310.37
17.5 161.09 220 264.36 318.37
18 163.02 224 269.78 326.37
18.5 164.94 226 275.21 334.37
19 166.86 230 280.63 342.37
19.5 168.79 234 286.05 350.37
20 170.71 238 291.48 358.37

Bảng giá chuyển phát tiết kiệm tại Long Hưng Phát

Trọng lượng Zone A Zone B Zone C Zone D Zone E
21 – 44 4 4.10 6 7.97 6.80
45 – 70 3.30 3.5 4.90 7 5.40
71 – 99 3 3.30 4.80 5.92 5.24
100 – 299 2.5 3 4.30 5.60 5
300 – 499 2.40 2.90 4.10 5.40 4.90
500 – 999 2.20 2.70 4 5.30 4.80
1000 2.10 2.60 3.90 5.20 3.90
Trọng lượng Zone F Zone G Zone H Zone I
21 – 44 7.10 7.40 12.5 21.10
45 – 70 5.60 5.80 9.30 11.90
71 – 99 5.5 5.60 9 11.60
100 – 299 4.5 4.60 8.60 11.30
300 – 499 4.30 4.60 8.30 10.80
500 – 999 4.20 4.40 8 10.5
1000 4.10 4.30 7.70 10.20

Cách xem bảng giá chuyển phát nhanh

  • Cột từ Zone 1 đến Zone 10 là cột khu vực quốc gia được phân chia theo quy định của hãng DHL, quý khách có thể tra cứu khu vực của 220 quốc gia tại bảng zone DHL